Có 2 kết quả:

引导扇区 yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ引導扇區 yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

boot sector

Từ điển Trung-Anh

boot sector