Có 2 kết quả:
引导扇区 yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ • 引導扇區 yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ
yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boot sector
Bình luận 0
yǐn dǎo shàn qū ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄕㄢˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boot sector
Bình luận 0